Số điểm ảnh:1920 ((RGB) × 1080 (FHD) 127PPI
Vùng hoạt động381.888 × 214.812 (H×V) ((mm):381.888 × 214.812 (H × V)
Diện tích viền (mm):385,09 × 218,01 (H×V)
Số mẫu:A116XW02 V0
Thương hiệu:AUO
Kích thước:11.6INCH
Số mẫu:B084N02 V2
Thương hiệu:AUO
Kích thước:8,4 inch
Kích thước:19,0
điểm ảnh:1280 ((RGB) × 1024 (SXGA) 86PPI
độ sáng:350 cd/m² (Điển hình)
Số mẫu:B084SN05 V7
Thương hiệu:AUO
Kích thước:8,4 inch
Số điểm ảnh:1024 ((RGB) × 768 (XGA) 85PPI
Vùng hoạt động381.888 × 214.812 (H×V) ((mm):304.128 × 228.096 (H × V)
Diện tích viền (mm):307.2 × 231.1 (H × V)
Số mẫu:B084SN03 V2
Thương hiệu:AUO
Kích thước:8,4 inch
Số điểm ảnh:640(RGB)×480 (VGA) 122PPI
Loại màn hình:a-Si TFT-LCD, LCM
Độ đậm của màu:262K/16.2M 55% NTSC
Số điểm ảnh:800 ((RGB) × 600 [SVGA] 119PPI
Loại màn hình:a-Si TFT-LCD, LCM
Độ đậm của màu:262K/16,2M 45% NTSC
Số mẫu:B084SN05 V0
Thương hiệu:AUO
Kích thước:8,4 inch
Số điểm ảnh:1280 ((RGB) × 1024 [SXGA] 96PPI
Loại màn hình:a-Si TFT-LCD, LCM
Độ đậm của màu:16,7 triệu 72% NTSC
Kích thước:10.4
điểm ảnh:800(RGB)×600 [SVGA] 96PPI
độ sáng:400 cd/m² (Điển hình)